KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  151  biểu ghi Tải biểu ghi
1 2 3 4 5 6  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Bài giảng an sinh xã hội / Phạm Thị Tân, Nguyễn Bá Huân . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2019. - iv, 154 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT22314-GT22318, MV48356-MV48390
  • Chỉ số phân loại: 362.071
  • 2Bài giảng An toàn và vệ sinh lao động / Đặng Thị Tố Loan . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2020. - viii, 160 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT22556-GT22560, MV50549-MV50578
  • Chỉ số phân loại: 331.256071
  • 3Bài giảng bản đồ học / Hồ Văn Hóa, Nguyễn Thị Oanh . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2017. - 148 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT21816-GT21825, MV45021-MV45080
  • Chỉ số phân loại: 562.071
  • 4Bài giảng Canh tác nông nghiệp / Bùi Thị Cúc... [và những người khác] . - . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2010. - 119 tr. ; 24 cm( )
  • Thông tin xếp giá: GT17260-GT17264, GT17266-GT17277, GT17279, MV23635-MV23690
  • Chỉ số phân loại: 630
  • 5Bài giảng Chính sách xã hội / Nguyễn Như Bằng, Nguyễn Tiến Thao . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2022. - vi,138 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT22786-GT22790, MV53184-MV53228
  • Chỉ số phân loại: 361.25
  • 6Bài giảng Công tác xã hội với người khuyết tật / Nguyễn Bá Huân . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2022. - 204 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT22761-GT22765, MV52879-MV52923
  • Chỉ số phân loại: 362.4
  • 7Bài giảng Công tác xã hội với người nghèo / Phạm Thị Tân . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2021. - vii,176 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT22711-GT22715, MV52104-MV52148
  • Chỉ số phân loại: 362.5
  • 8Bài giảng Công tác xã hội với trẻ em / Phạm Thị Huế, Nguyễn Thị Diệu Linh, Nguyễn Thu Trang . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2021. - iv,116 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT22696-GT22700, MV51824-MV51868
  • Chỉ số phân loại: 362.7
  • 9Bài giảng Công trình trên hệ thống thủy lợi / Nguyễn Chiến . - Hà Nội : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2012. - 263 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK24687-TK24691
  • Chỉ số phân loại: 627
  • 10Bài giảng Cơ học đất / Hoàng Việt Hùng,...[và những người khác] . - Hà Nội : Trường Đại học Thủy lợi, 2011. - 216 tr. ; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: TK24652-TK24656
  • Chỉ số phân loại: 624.1071
  • 11Bài giảng cơ học đất / Nguyễn Văn Bắc, Hoàng Gia Dương . - Hà Nội : Đại học Lâm nghiệp, 2017. - 208 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT21936-GT21945, MV46091-MV46160
  • Chỉ số phân loại: 624.1071
  • 12Bài giảng cơ học kết cấu 1 / Nguyễn Thị Lục . - . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2012. - 127 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT20195, GT20197-GT20203, GT22102, MV21264-MV21307, MV21309-MV21323, MV27587-MV27626, MV34025, MV34026
  • Chỉ số phân loại: 531.01
  • 13Bài giảng cơ sở dữ liệu / Khương Thị Quỳnh . - Hà Nội : Đại học Lâm nghiệp, 2017. - 132 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT21756-GT21765, MV44561-MV44620
  • Chỉ số phân loại: 005.74071
  • 14Bài giảng cơ sở kiến trúc / Nguyễn Văn Hiệu, Nguyễn Thị Hương Giang . - Hà Nội: Đại học Lâm nghiệp, 2020. - 262 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT22473-GT22477, MV49488-MV49502
  • Chỉ số phân loại: 720.1
  • 15Bài giảng Đạo đức nghề công tác xã hội / Nguyễn Thu Trang (Chủ biên), Bùi Thị Ngọc Thoa . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2022. - v,68 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT22836-GT22840, MV55177-MV55236, MV55272-MV55276
  • Chỉ số phân loại: 174.93613
  • 16Bài giảng điện tử 2 / Lê Minh Đức . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2018. - 200 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT22076-GT22080, MV47241-MV47275
  • Chỉ số phân loại: 631.381071
  • 17Bài giảng Định giá đất/ Phạm Thanh Quế . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2007. - 100 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT09005350-GT09005399, MV25478-MV25555, MV33134-MV33148, MV34601-MV34604
  • Chỉ số phân loại: 333.33
  • 18Bài giảng Đồ án thiết kế nhà bê tông cốt thép / Vũ Minh Ngọc . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2021. - v,114 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT22716-GT22720, MV52004-MV52048
  • Chỉ số phân loại: 693.54
  • 19Bài giảng Độ phì đất và dinh dưỡng cây trồng / Nguyễn Thị Bích Phượng, Trần Thị Nhâm . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2022. - v,78 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT22851-GT22855, MV54997-MV55061, MV55237-MV55246
  • Chỉ số phân loại: 631.4
  • 20Bài giảng Giáo dục quốc phòng và an ninh / Phạm Bảo Nghĩa (Chủ biên),...[và những người khác] . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2021. - v,446 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT22721-GT22725, MV52049-MV52103
  • Chỉ số phân loại: 355.0071
  • 21Bài giảng giáo dục thể chất / Trần Nho Cương,... [và những người khác] . - Hà Nội : Đại học Lâm nghiệp, 2008. - 163 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT16059-GT16088
  • Chỉ số phân loại: 796.07
  • 22Bài giảng giáo dục và truyền thông môi trường / Nguyễn Thị Bích Hảo (Chủ biên), Thái Thị Thúy An . - Hà Nội: Đại học Lâm nghiệp, 2020. - 108 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT22463-GT22467, MV49438-MV49467
  • Chỉ số phân loại: 363.7
  • 23Bài giảng giải tích 1 / Đỗ Thúy Hằng (Chủ biên)... [và những người khác] . - Hà Nội : Đại học Lâm nghiệp, 2019. - v, 92 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT22359-GT22363, MV48746-MV48780
  • Chỉ số phân loại: 515.071
  • 24Bài giảng hành vi con người và môi trường xã hội / Phạm Duy Lâm . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2021. - 100 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT22622-GT22626, MV51083-MV51127
  • Chỉ số phân loại: 155.92
  • 25Bài giảng hệ thống thông tin đất đai / Phạm Thanh Quế,... [và những người khác] . - Hà Nội : Đại học Lâm nghiệp, 2017. - 90 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT21836-GT21845, MV45141-MV45200
  • Chỉ số phân loại: 333.00285
  • 26Bài giảng hình họa và vẽ kỹ thuật / Nguyễn Thị Thanh Hiền . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2014. - 312 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT20815-GT20824, GT21648, MV31993-MV32009, MV32498-MV32510, MV34044-MV34055, MV35132-MV35141, MV38211-MV38224
  • Chỉ số phân loại: 604.2
  • 27Bài giảng hóa học các hợp chất cao phân tử / Trần Thị Thanh Thủy, Vũ Huy Định . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2019. - iii, 138 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT22309-GT22313, MV48321-MV48355
  • Chỉ số phân loại: 547.071
  • 28Bài giảng Hợp ngữ / Phạm Thanh Bình . - Hà Nội : Trường Đại học Thủy lợi, 2007. - 85 tr. ; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: TK24697-TK24701
  • Chỉ số phân loại: 005.13
  • 29Bài giảng hướng dẫn du lịch / Nguyễn Thùy Dung, Nguyễn Thị Thu Nga . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2021. - v,138 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT22657-GT22661, MV51448-MV51492
  • Chỉ số phân loại: 910.202
  • 30Bài giảng Hướng dẫn thí nghiệm kỹ thuật xung số / Lê Minh Đức . - Hà Nội: Đại học Lâm nghiệp, 2020. - 253 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT22458-GT22462, MV49418-MV49437
  • Chỉ số phân loại: 621.3815365