1 | | Bài giảng an sinh xã hội / Phạm Thị Tân, Nguyễn Bá Huân . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2019. - iv, 154 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT22314-GT22318, MV48356-MV48390 Chỉ số phân loại: 362.071 |
2 | | Bài giảng An toàn và vệ sinh lao động / Đặng Thị Tố Loan . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2020. - viii, 160 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT22556-GT22560, MV50549-MV50578 Chỉ số phân loại: 331.256071 |
3 | | Bài giảng bản đồ học / Hồ Văn Hóa, Nguyễn Thị Oanh . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2017. - 148 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT21816-GT21825, MV45021-MV45080 Chỉ số phân loại: 562.071 |
4 | | Bài giảng Canh tác nông nghiệp / Bùi Thị Cúc... [và những người khác] . - . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2010. - 119 tr. ; 24 cm( ) Thông tin xếp giá: GT17260-GT17264, GT17266-GT17277, GT17279, MV23635-MV23690 Chỉ số phân loại: 630 |
5 | | Bài giảng Chính sách xã hội / Nguyễn Như Bằng, Nguyễn Tiến Thao . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2022. - vi,138 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT22786-GT22790, MV53184-MV53228 Chỉ số phân loại: 361.25 |
6 | | Bài giảng Công tác xã hội với người khuyết tật / Nguyễn Bá Huân . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2022. - 204 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT22761-GT22765, MV52879-MV52923 Chỉ số phân loại: 362.4 |
7 | | Bài giảng Công tác xã hội với người nghèo / Phạm Thị Tân . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2021. - vii,176 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT22711-GT22715, MV52104-MV52148 Chỉ số phân loại: 362.5 |
8 | | Bài giảng Công tác xã hội với trẻ em / Phạm Thị Huế, Nguyễn Thị Diệu Linh, Nguyễn Thu Trang . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2021. - iv,116 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT22696-GT22700, MV51824-MV51868 Chỉ số phân loại: 362.7 |
9 | | Bài giảng Công trình trên hệ thống thủy lợi / Nguyễn Chiến . - Hà Nội : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2012. - 263 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK24687-TK24691 Chỉ số phân loại: 627 |
10 | | Bài giảng Cơ học đất / Hoàng Việt Hùng,...[và những người khác] . - Hà Nội : Trường Đại học Thủy lợi, 2011. - 216 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: TK24652-TK24656 Chỉ số phân loại: 624.1071 |
11 | | Bài giảng cơ học đất / Nguyễn Văn Bắc, Hoàng Gia Dương . - Hà Nội : Đại học Lâm nghiệp, 2017. - 208 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT21936-GT21945, MV46091-MV46160 Chỉ số phân loại: 624.1071 |
12 | | Bài giảng cơ học kết cấu 1 / Nguyễn Thị Lục . - . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2012. - 127 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT20195, GT20197-GT20203, GT22102, MV21264-MV21307, MV21309-MV21323, MV27587-MV27626, MV34025, MV34026 Chỉ số phân loại: 531.01 |
13 | | Bài giảng cơ sở dữ liệu / Khương Thị Quỳnh . - Hà Nội : Đại học Lâm nghiệp, 2017. - 132 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT21756-GT21765, MV44561-MV44620 Chỉ số phân loại: 005.74071 |
14 | | Bài giảng cơ sở kiến trúc / Nguyễn Văn Hiệu, Nguyễn Thị Hương Giang . - Hà Nội: Đại học Lâm nghiệp, 2020. - 262 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT22473-GT22477, MV49488-MV49502 Chỉ số phân loại: 720.1 |
15 | | Bài giảng Đạo đức nghề công tác xã hội / Nguyễn Thu Trang (Chủ biên), Bùi Thị Ngọc Thoa . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2022. - v,68 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT22836-GT22840, MV55177-MV55236, MV55272-MV55276 Chỉ số phân loại: 174.93613 |
16 | | Bài giảng điện tử 2 / Lê Minh Đức . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2018. - 200 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT22076-GT22080, MV47241-MV47275 Chỉ số phân loại: 631.381071 |
17 | | Bài giảng Định giá đất/ Phạm Thanh Quế . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2007. - 100 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT09005350-GT09005399, MV25478-MV25555, MV33134-MV33148, MV34601-MV34604 Chỉ số phân loại: 333.33 |
18 | | Bài giảng Đồ án thiết kế nhà bê tông cốt thép / Vũ Minh Ngọc . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2021. - v,114 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT22716-GT22720, MV52004-MV52048 Chỉ số phân loại: 693.54 |
19 | | Bài giảng Độ phì đất và dinh dưỡng cây trồng / Nguyễn Thị Bích Phượng, Trần Thị Nhâm . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2022. - v,78 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT22851-GT22855, MV54997-MV55061, MV55237-MV55246 Chỉ số phân loại: 631.4 |
20 | | Bài giảng Giáo dục quốc phòng và an ninh / Phạm Bảo Nghĩa (Chủ biên),...[và những người khác] . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2021. - v,446 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT22721-GT22725, MV52049-MV52103 Chỉ số phân loại: 355.0071 |
21 | | Bài giảng giáo dục thể chất / Trần Nho Cương,... [và những người khác] . - Hà Nội : Đại học Lâm nghiệp, 2008. - 163 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT16059-GT16088 Chỉ số phân loại: 796.07 |
22 | | Bài giảng giáo dục và truyền thông môi trường / Nguyễn Thị Bích Hảo (Chủ biên), Thái Thị Thúy An . - Hà Nội: Đại học Lâm nghiệp, 2020. - 108 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT22463-GT22467, MV49438-MV49467 Chỉ số phân loại: 363.7 |
23 | | Bài giảng giải tích 1 / Đỗ Thúy Hằng (Chủ biên)... [và những người khác] . - Hà Nội : Đại học Lâm nghiệp, 2019. - v, 92 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT22359-GT22363, MV48746-MV48780 Chỉ số phân loại: 515.071 |
24 | | Bài giảng hành vi con người và môi trường xã hội / Phạm Duy Lâm . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2021. - 100 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT22622-GT22626, MV51083-MV51127 Chỉ số phân loại: 155.92 |
25 | | Bài giảng hệ thống thông tin đất đai / Phạm Thanh Quế,... [và những người khác] . - Hà Nội : Đại học Lâm nghiệp, 2017. - 90 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT21836-GT21845, MV45141-MV45200 Chỉ số phân loại: 333.00285 |
26 | | Bài giảng hình họa và vẽ kỹ thuật / Nguyễn Thị Thanh Hiền . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2014. - 312 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT20815-GT20824, GT21648, MV31993-MV32009, MV32498-MV32510, MV34044-MV34055, MV35132-MV35141, MV38211-MV38224 Chỉ số phân loại: 604.2 |
27 | | Bài giảng hóa học các hợp chất cao phân tử / Trần Thị Thanh Thủy, Vũ Huy Định . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2019. - iii, 138 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT22309-GT22313, MV48321-MV48355 Chỉ số phân loại: 547.071 |
28 | | Bài giảng Hợp ngữ / Phạm Thanh Bình . - Hà Nội : Trường Đại học Thủy lợi, 2007. - 85 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: TK24697-TK24701 Chỉ số phân loại: 005.13 |
29 | | Bài giảng hướng dẫn du lịch / Nguyễn Thùy Dung, Nguyễn Thị Thu Nga . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2021. - v,138 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT22657-GT22661, MV51448-MV51492 Chỉ số phân loại: 910.202 |
30 | | Bài giảng Hướng dẫn thí nghiệm kỹ thuật xung số / Lê Minh Đức . - Hà Nội: Đại học Lâm nghiệp, 2020. - 253 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT22458-GT22462, MV49418-MV49437 Chỉ số phân loại: 621.3815365 |